50 tiếng lóng Gen Alpha bạn cần biết: Hướng dẫn cuối cùng của giáo viên để bẻ khóa mã 🔥

Febriana Ramadhanya

Febriana Ramadhanya

50 tiếng lóng Gen Alpha bạn cần biết: Hướng dẫn cuối cùng của giáo viên để bẻ khóa mã 🔥

Bạn đã bao giờ cảm thấy lạc lõng trong một lớp học đầy “yeet” và “thắp sáng“? Học sinh của bạn có ném xung quanh những từ nghe giống như vô nghĩa không? Bạn không đơn độc. Gen Alpha, thế hệ sinh sau năm 2010, có một vốn từ vựng hoàn toàn mới có thể khiến ngay cả những giáo viên thời thượng nhất cũng cảm thấy lạc lõng 🤯 .

Nhưng đừng sợ – bài viết này là hướng dẫn của bạn để ngừng cảm thấy quá sến súa trong số các học sinh Gen Alpha của bạn! Với danh sách các từ lóng Gen Alpha này và định nghĩa của chúng, bạn có thể điều hướng những từ nước ngoài này và thu hẹp khoảng cách giao tiếp trong lớp học 🏃🏻 ♀️ của bạn .

👀 Tiếng lóng Gen Alpha là gì?

Tiếng lóng là một phần không ngừng phát triển của ngôn ngữ, một cách để các nhóm tạo cảm giác thân thuộc và thể hiện bản thân một cách độc đáo. Môi trường kỹ thuật số của Gen Alpha đóng một vai trò rất lớn trong việc định hình tiếng lóng của họ. Từ các từ viết tắt trên mạng xã hội đến các thuật ngữ chơi game trực tuyến, tiếng lóng của họ phản ánh sự giáo dục độc đáo của họ.

🤔 Tại sao nên học tiếng lóng Gen Alpha?

Hiểu tiếng lóng của Gen Alpha không phải là nghe có vẻ hay ho – đó là về việc kết nối với học sinh của bạn. Đây là cách nó có thể mang lại lợi ích cho bạn với tư cách là một giáo viên:

🤝 Xây dựng mối quan hệ: Khi bạn hiểu ngôn ngữ của họ, bạn cho họ thấy bạn quan tâm đến thế giới của họ, thúc đẩy sự tin tưởng và mối quan hệ. 

💬 Giải mã giao tiếp của học sinh: Tiếng lóng có thể cung cấp manh mối về trạng thái cảm xúc hoặc động lực xã hội của học sinh trong lớp học.

🔍 Xác định các vấn đề tiềm ẩn: Một số thuật ngữ tiếng lóng nhất định có thể báo hiệu sự tiêu cực, bắt nạt hoặc các mối quan tâm khác cần giải quyết.


Từ điển tiếng lóng AZ Gen Alpha: Phá vỡ biệt ngữ

Hãy phá mã! Dưới đây là bảng phân tích một số thuật ngữ tiếng lóng phổ biến của Gen Alpha, với sự kết hợp của các thuật ngữ cũ hơn vẫn phổ biến và các thuật ngữ mới hơn mà bạn có thể chưa nghe thấy:

  1. Ăn: Được sử dụng để mô tả một cái gì đó ấn tượng hoặc nổi bật.

Ví dụ: “Bài thuyết trình mà bạn đưa ra về khủng long đã ăn hoàn toàn! Ngươi biết rất nhiều.”

  1. Cơ bản: Phù hợp với xu hướng chính thống hoặc thiếu tính độc đáo.

Ví dụ: “Ugh, bộ trang phục này rất cơ bản. Tôi cần tìm một cái gì đó độc đáo hơn”.

Tiếng lóng Gen Alpha
  1. Cá: Khẳng định hoặc thỏa thuận, tương tự như chắc chắn.

Ví dụ: “Chúng ta sẽ vượt qua dự án này, đặt cược!”

  1. Big W (hoặc Big L): “W” là viết tắt của win và “L” là viết tắt của loss. Được sử dụng để ăn mừng chiến thắng (W lớn) hoặc thừa nhận thất bại (L lớn).

Ví dụ: Big W (hoặc Big L): “Cuối cùng chúng ta đã đánh bại cấp độ đó trong trò chơi! Big W!” / “Tôi hoàn toàn nghẹn ngào trong bài phát biểu của mình. L lớn.”

  1. Bop: Một bài hát hấp dẫn và thú vị, thường được sử dụng để mô tả âm nhạc với nhịp điệu hoặc nhịp điệu tuyệt vời.

Ví dụ: “Bài hát mới đó của Olivia Rodriguez thật là một bản bop, tôi không thể ngừng nghe nó!”

  1. Bussin’: Được sử dụng để mô tả thực phẩm đặc biệt ngon hoặc có hương vị.

Ví dụ: “Những chiếc bánh quy mà bà tôi làm là bussin’! Tôi không thể có đủ chúng.”

  1. Mũ: Để nói dối hoặc phóng đại, thường được sử dụng để gọi ra sự giả dối.

Ví dụ: “Cô ấy không mua iPhone mới, cô ấy đang giới hạn!”

  1. Cheugy: Lỗi thời, không hợp thời hoặc không ngầu, đặc biệt là về thời trang, xu hướng hoặc thẩm mỹ.

Ví dụ: “Quần jean skinny rất cheugy.”

  1. Khăn: Ảnh hưởng, thường đạt được thông qua sự hiện diện hoặc phổ biến của phương tiện truyền thông xã hội.

Ví dụ: “Addison Rae có rất nhiều ảnh hưởng, tất cả các thương hiệu đều muốn hợp tác với cô ấy.”

  1. Cringe: Cảm giác xấu hổ, khó chịu hoặc xấu hổ do người khác trải qua khi phản ứng với một hành vi khó xử hoặc không thể chấp nhận được về mặt xã hội. 

Ví dụ: “Tôi đã lóng ngóng thuyết trình khoa học của mình trước cả lớp, co rúm lại!”

  1. Delulu: Một người ảo tưởng hoặc có những kỳ vọng không thực tế.

Ví dụ: “Anh ấy nghĩ rằng anh ấy sẽ giành chiến thắng trong chương trình tài năng, nhưng anh ấy hoàn toàn delulu.”

Tiếng lóng Gen Alpha
  1. Chảy nhỏ giọt: Đề cập đến phong cách của một người, đặc biệt là khi nó liên quan đến quần áo, phụ kiện thời trang hoặc ngoại hình tổng thể.

Ví dụ: “Trang phục của cô ấy tại buổi khiêu vũ là lửa! Toàn bộ sự nhỏ giọt của cô ấy đã đi đúng hướng.”

  1. Phụ: Ai đó hoặc điều gì đó quá mức, quá đỉnh hoặc kịch tính trong hành vi, ngoại hình hoặc hành động.

Ví dụ: “Phản ứng của cô ấy đối với bộ phim quá đặc biệt, mọi người đều nhìn chằm chằm.”

  1. Thuế Fanum: Đề cập đến hành động cắn thức ăn của người khác, được streamer Fanum phổ biến trong các buổi phát trực tiếp trên Twitch.

Ví dụ: “Bạn tôi đã lấy một khoản thuế Fanum lớn từ bánh pizza của tôi khi tôi không nhìn!”

  1. Số fax: “Sự kiện” hoặc “đó là sự thật”.

Ví dụ: “Bài kiểm tra đó khó hơn nhiều so với những gì họ nói. Fax.”

  1. Cánh Nam: Một sự rút gọn của “sửa chữa”, được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó sắp làm điều gì đó hoặc có ý định làm điều đó trong tương lai gần.

Ví dụ: “Tôi đang đi ra ngoài, phải ngủ một chút trước khi đến trường.”

Tiếng lóng Gen Alpha
  1. Lửa: Được sử dụng để mô tả một cái gì đó là tuyệt vời, tuyệt vời hoặc rất ấn tượng.

Ví dụ: “Màn trình diễn của Mike tại chương trình tài năng thật điên rồ!”

  1. Flex: Để khoe khoang hoặc khoe khoang, thường là về tài sản, thành tích hoặc khả năng của một người.

Ví dụ: “Anh ấy đã uốn cong điện thoại mới của mình cả ngày, nó trở nên khó chịu.”

  1. Phát sáng: Một sự chuyển đổi đáng kể để tốt hơn, đặc biệt là về ngoại hình hoặc sự tự tin.

Ví dụ: “Sarah cắt tóc và đeo kính mới, cô ấy hoàn toàn rạng rỡ vào mùa hè này!”

  1. DÊ: Greatest Of All Time, được sử dụng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó là tốt nhất trong lĩnh vực của họ.

Ví dụ: “LeBron James là GOAT không thể tranh cãi của bóng rổ!”

  1. Gucci: Tiếng lóng có nghĩa là “tốt” hoặc “mát mẻ”, bắt nguồn từ thương hiệu thời trang xa xỉ Gucci, gợi ý thứ gì đó có chất lượng cao hoặc phong cách.

Ví dụ: “Tôi đã xoay sở để nộp bài của mình trước thời hạn. Tất cả đều là Gucci.”

  1. Ma: Để biến mất hoặc ngừng liên lạc đột ngột, đặc biệt là trực tuyến.

Ví dụ: “Ông King đã làm tôi ma quái khi tôi gửi email cho ông ấy về dự án cuối cùng. Anh ấy không bao giờ trả lời.”

  1. Ick: Một biểu hiện của sự ghê tởm hoặc ghê tởm đối với một cái gì đó khó chịu hoặc khó chịu.

Ví dụ: “Thực đơn quán cà phê mới giống như cho tôi ick.”

  1. Đó là cho: toát ra một năng lượng nhất định.

Ví dụ: “Mọi người đều ăn mặc rất đẹp cho buổi dạ hội. Nó mang đến Met Gala”.

  1. Sáng: Mô tả một cái gì đó là thú vị, tuyệt vời hoặc ấn tượng.

Ví dụ: “Chương trình của Sabrina Carpenter cuối tuần trước rất sáng, tôi đã có một vụ nổ!”

  1. Phím thấp: Bí mật, tinh tế.

Ví dụ: “Tôi đã rất lo lắng về trò chơi, nhưng cuối cùng tôi đã có rất nhiều niềm vui.”

Tiếng lóng Gen Alpha
  1. Độ rung thấp: Được sử dụng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó làm giảm tâm trạng hoặc có năng lượng tiêu cực.

Ví dụ: “Cô Moody phàn nàn rất nhiều trong lớp, nó ít rung động.”

  1. Giữa: Được sử dụng để mô tả một cái gì đó là tầm thường hoặc trung bình về chất lượng hoặc hiệu suất.

Ví dụ: “Bộ phim đó không tệ, nhưng nó cũng không hay, chỉ hơi trung bình.”

  1. Tâm trạng: Thể hiện rằng một cái gì đó nắm bắt hoàn hảo trạng thái cảm xúc hiện tại của bạn.

Ví dụ: nhìn thấy hình ảnh của một con mèo con nhét trên giường “Tâm trạng”.

  1. Nhìn trộm: Để quan sát hoặc nhận thấy một cái gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh khám phá thông tin hoặc tin đồn.

Ví dụ: “Bạn có nhìn trộm đôi giày thể thao mới mà họ phát hành hôm nay không? Chúng trông thật tuyệt vời!”

  1. Khoảng thời gian (hoặc Periodt): Có nghĩa là “kết thúc cuộc thảo luận” hoặc nhấn mạnh tính trung thực của một tuyên bố.

Ví dụ: “Cửa hàng pizza đó có khoai tây chiên ngon nhất và đó là thời gian!”

Tiếng lóng Gen Alpha
  1. Rizz: Sức hút – sự quyến rũ hoặc từ tính làm say đắm người khác

Ví dụ: “Anh ấy đi thẳng đến chỗ cô ấy và bắt đầu nói chuyện với rất nhiều rizz, cô ấy hoàn toàn bị quyến rũ.”

  1. Mặn: Cảm thấy cay đắng, buồn bã hoặc bực bội, thường vì điều gì đó nhỏ nhặt hoặc tầm thường.

Ví dụ: “Anh ấy mặn mà sau khi thua trận, thậm chí sẽ không bắt tay với đội khác.”

  1. Sheesh: Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc hoài nghi, tương tự như “wow” hoặc “whoa”.

Ví dụ: “Sheesh, bài kiểm tra toán đó rất khó! Tôi không nghĩ mình đã làm tốt lắm”.

  1. Lắc: Ngạc nhiên, sốc, choáng váng.

Ví dụ: “Tôi đã run rẩy khi nhìn thấy điểm kiểm tra của mình, tôi đã đạt điểm A!”

  1. Lắc đầu: Một hình thức phóng đại của “rung lắc”, cho thấy cực kỳ ngạc nhiên hoặc sốc.

Ví dụ: “Cô ấy nhìn thấy Jacob Elordi ở quán cà phê và rất run rẩy, cô ấy thậm chí không thể nói được!”

  1. Slay: Để vượt trội hoặc làm một cái gì đó đặc biệt tốt.

Ví dụ: “Tôi đã vượt qua bài thuyết trình đó, tôi đã hoàn toàn giết nó!”

  1. Ngu: Đề cập đến nội dung nào đó tốt hoặc ấn tượng bất ngờ, thường được sử dụng để mô tả các mặt hàng, trải nghiệm hoặc con người bị đánh giá thấp hoặc bị bỏ qua.

Ví dụ: “Ban nhạc mới này là một hit ngủ quên, âm nhạc của họ thực sự rất hay!”

  1. Snack: Một người trông hấp dẫn.

Ví dụ: “Con có thấy học sinh mới trong lớp tiếng Anh không? Anh ấy đúng là đồ ăn vặt!”

  1. Snatched: Nhìn đặc biệt tốt hoặc phong cách.

Giật giật: “Cô ấy trông thật bị giật khi về nhà! Mọi người đều hỏi cô ấy lấy nó ở đâu.”

  1. Ban: Nhóm bạn thân hoặc bạn đồng hành.

Ví dụ: “Chúng ta sẽ đi xem phim với toàn đội vào cuối tuần này.”

  1. Stan: Để trở thành một fan hâm mộ cuồng nhiệt và nhiệt tình của ai đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ: “Tôi là một stan của Taylor Swift, tôi có tất cả các album của cô ấy và biết tất cả các từ trong các bài hát của cô ấy.”

  1. Sus: Viết tắt của “đáng ngờ”, chỉ sự hoài nghi hoặc nghi ngờ.

Ví dụ: “Những câu hỏi kiểm tra thử mới đó có vẻ hơi nghi ngờ, tôi tự hỏi giáo viên đang làm gì.”

  1. Trà: Tin đồn hoặc thông tin ngon ngọt.

Ví dụ: “Bạn có nghe về những gì đã xảy ra trong bữa tiệc pizza ngày hôm qua không? Làm đổ trà!”

Tiếng lóng Gen Alpha
  1. Khát: Tuyệt vọng hoặc quá háo hức, đặc biệt là để được chú ý hoặc xác nhận.

Ví dụ: “Megan muốn trở thành thú cưng của giáo viên rất tệ, cô ấy rất khát sự chú ý!”

  1. Vibe: Bầu không khí hoặc cảm giác của một tình huống hoặc môi trường, thường được sử dụng để mô tả một tâm trạng hoặc năng lượng cụ thể.

Ví dụ: “Sự rung cảm lạnh lùng tại quán cà phê là hoàn hảo để học tập.”

  1. Kiểm tra rung cảm: Để đánh giá hoặc đánh giá bầu không khí hoặc tâm trạng của một tình huống hoặc nhóm.

Ví dụ: “Trước khi chúng ta bắt đầu lớp học hôm nay, chúng ta hãy kiểm tra nhanh sự rung cảm. Mọi người cảm thấy thế nào?”

  1. Vibin’: Thư giãn và tận hưởng, thường là với âm nhạc hoặc một bầu không khí cụ thể.

Ví dụ: “Tôi rung động với bản nhạc mới này, nó có nhịp điệu rất tuyệt.”

  1. Woke: Nhận thức xã hội, cầu tiến.

Ví dụ: “Bài báo về biến đổi khí hậu đó đã rất tỉnh táo, nó thực sự mở mang tầm mắt của tôi về vấn đề này.”

  1. Yeet: Một thuật ngữ tiếng lóng được sử dụng để thể hiện sự phấn khích, chấp thuận hoặc nhấn mạnh khi ném thứ gì đó, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Ví dụ: “Ai đó vừa hét lên một quả bóng trên sân và vô tình đánh cô Wamble!”


Mẹo chuyên nghiệp dành cho giáo viên tương tác với sinh viên 😎 Gen Alpha

Tiếng lóng Gen Alpha
Hình ảnh lịch sự của Gaurav Obe”RoI”

Hiểu tiếng lóng của Gen Alpha không phải là nghe có vẻ hay ho – đó là về việc kết nối với học sinh của bạn. Dưới đây là một số mẹo:

❓Nắm bắt quá trình học tập: Thể hiện sự quan tâm thực sự đến tiếng lóng của họ. Đặt những câu hỏi như, “‘rung’ có nghĩa là gì?”, để khuyến khích đối thoại và hiểu biết.

🔑 Bối cảnh là chìa khóa: Tránh đi đến kết luận về ý nghĩa của các thuật ngữ tiếng lóng. Những gì có vẻ tiêu cực đối với bạn có thể là một lời khen trong nhóm đồng nghiệp của họ.

🙅🏻 ♀️ Duy trì ranh giới: Hãy là một phần của đội nhưng hãy nhớ duy trì vai trò của bạn như một nhà giáo dục. Sử dụng tiếng lóng một cách tiết kiệm, tránh những thứ không phù hợp với lớp học và cố gắng không lạm dụng chúng để duy trì tính chuyên nghiệp.

📝 Biến nó thành một cơ hội học tập: Đề nghị yêu cầu học sinh tự tạo bài thuyết trình về lịch sử tiếng lóng hoặc sử dụng các thuật ngữ tiếng lóng trong các bài tập viết sáng tạo.

Dưới đây là một số ý tưởng sinh hoạt để kết hợp tiếng lóng vào những bài giảng hàng ngày của các anh chị em:

Đám mây Word ClassPoint
  • Viết sáng tạo: Thách thức học sinh kết hợp các thuật ngữ tiếng lóng vào các bài tập viết sáng tạo, khuyến khích họ xem xét tác động của việc lựa chọn ngôn ngữ.
  • Tranh luận tiếng lóng: Tạo điều kiện cho các cuộc tranh luận thời gian vui vẻ, nơi học sinh được nhóm lại để tranh luận về giá trị của các thuật ngữ tiếng lóng khác nhau, thúc đẩy tư duy phê phán và kỹ năng giao tiếp.
  • Lịch sử tiếng lóng: Chia học sinh thành các nhóm để nghiên cứu các thuật ngữ tiếng lóng hiện tại và quá khứ. Để giới thiệu những phát hiện của họ, họ có thể tạo các bài thuyết trình (slide, áp phích, tiểu phẩm) có các thuật ngữ tiếng lóng, định nghĩa và ví dụ sử dụng. Họ cũng có thể sử dụng đám mây từ hoặc ngân hàng từ để thể hiện các thuật ngữ tiếng lóng được biên dịch một cách trực quan.
  • Câu đố tiếng lóng: Thách thức học sinh kiểm tra kiến thức tiếng lóng của mình bằng cách đoán nguồn gốc và định nghĩa của các thuật ngữ và cụm từ được sử dụng trong các thế hệ trước. Trò chơi hóa trải nghiệm bằng cách trao điểm cho câu trả lời đúng và theo dõi tiến trình trên bảng xếp hạng.
Take your slang quizzes to the next level by transforming them into classroom quiz games! Check out our free PowerPoint game templates as reference, and watch your students erupt with excitement as they compete to become the classroom slang champion!

Suy nghĩ cuối cùng

Hiểu tiếng lóng của Gen Alpha không chỉ đơn giản là thúc đẩy giao tiếp. Đó là cầu nối với thế giới của họ, một cách để xây dựng lòng tin và cơ hội để thể hiện sự quan tâm của bạn. Bằng cách nắm bắt ngôn ngữ không ngừng phát triển này, bạn trở thành nhiều hơn một người hướng dẫn – bạn trở thành một phần của cuộc trò chuyện của họ. Sự kết nối này trao quyền cho bạn để tạo ra một môi trường học tập hấp dẫn và toàn diện hơn, cuối cùng là tăng cường kết nối lớp học và tối đa hóa tiềm năng của học sinh. Tiếp tục học hỏi, tiếp tục khám phá và xem lớp học của bạn biến đổi!

Tìm hiểu thêm về cách tương tác và quản lý học sinh ở mọi cấp độ tại đây.

Febriana Ramadhanya

About Febriana Ramadhanya

Febriana is a versatile content writer and SEO specialist. Throughout her career, she's worked with top e-commerce players in SEA to grow their organic traffic through content & SEO strategies. She has now embarked on a journey in EdTech, where her passion for knowledge sharing can be put to good use. Outside of ClassPoint, she's a budding mentor, helping peers and fresh grads navigate the world of marketing, tech, and startups. When not working, you can find her hanging out with her cat at home, going to pilates classes, traveling to new places, and making new connections.

Supercharge your PowerPoint.
Start today.

800,000+ people like you use ClassPoint to boost student engagement in PowerPoint presentations.